Chuyển tới nội dung chính
Danh mục khoá học
›
‹
藝術創作類(234)
工程類(83)
隨選課程(85)
史地類(27)
人文社會類(274)
資訊類(183)
語言文學類(445)
管理類(221)
數學類(24)
醫療類(302)
哲學宗教類(19)
法政類(77)
心理類(109)
基礎科學類(392)
Đối tác
Tin mới nhất
Tất cả các khóa học
Danh mục khoá học
藝術創作類(234)
工程類(83)
隨選課程(85)
史地類(27)
人文社會類(274)
資訊類(183)
語言文學類(445)
管理類(221)
數學類(24)
醫療類(302)
哲學宗教類(19)
法政類(77)
心理類(109)
基礎科學類(392)
Đối tác
Tin mới nhất
Tất cả các khóa học
Vietnamese (vi)
繁體中文 (zh_tw)
简体中文 (zh_cn)
English (en)
Indonesian (id)
Thai (th)
Vietnamese (vi)
Bạn chưa đăng nhập. (
Đăng nhập
)
Vietnamese (vi)
繁體中文 (zh_tw)
简体中文 (zh_cn)
English (en)
Indonesian (id)
Thai (th)
Vietnamese (vi)
Thông tin về khoá học
Special class curriculum Not open enrol course
語言分析應用實作
2021/10/18~2024/06/30
華語教學人員行前培訓
Tóm tắt
Giới thiệu về giáo viên khóa học
Lịch trình khóa học
Tiêu chí chấm điểm
Tóm tắt
本場課程主要分享如何使用語料庫來輔助語言學研究,本場課程亦有大量實作,建議同時操作語料庫。
講者從有明確詞彙或詞性的詞語開始練習,接著查詢限制詞頭或詞尾,例如作家、音樂家、語言學家。
接著又進階到查詢語法,並以「把」作為實作對象,觀察「把」名詞和動詞的用法上有何異同。
除此之外,也運用了語料庫的搭配詞來觀察近義詞在使用上的差異,以及離合詞的中插成分,最後透過書面語與口與使用習慣的差異,來看語言使用的變遷。
Giới thiệu về giáo viên khóa học
教師姓名:
國家教育研究院 語文教育及編譯研究中心李詩敏 助理研究員
教師簡介:
1. 學歷:國立政治大學語言學研究所博士
2. 專長:語言學、語料庫語言學、語文教育
Lịch trình khóa học
第1週:語言分析應用實作
Tiêu chí chấm điểm
無
Grade Required
Course grade pass:100
Grade Memo:max grade 100 point
Môn học tiên quyết hoặc năng lực cần có
無
TOP
TOP
Trang chủ
Tất cả các khóa học
Đối tác
Tin mới nhất