德明財經科技大學講師、實踐大學華語中心/博雅學部講師Adjunct Lecturer, Takming University of Science and TechnologyAdjunct Lecturer, Shih Chien University
國立臺北教育大學華語文教學碩士Teaching Chinese as a Second Language, National Taipei University of Education (M.A.)
第1週:您好嗎 Ngài có khoẻ không
第2週:多少錢 Bao nhiêu tiền
第3週:自我介紹 Tự giới thiệu
第4週:現在幾點Bây giờ mấy giờ
第5週:今天星期幾 Hôm nay thứ mấy
第6週:怎麼走 Đi như thế nào
第7週:餐廳 Nhà hàng
第8週:我生病了 Tôi bệnh rồi
第9週:寄信打電話Gửi thư, gọi điện thoại
第10週:祝福語 Lời chúc phúc
第11週:延伸資源
本課程共計十大單元,包含:您好嗎、多少錢、自我介紹、現在幾點、今天星期幾、怎麼走、餐廳、我生病了、寄信打電話、祝福語。Khoá học gồm 10 chủ đề lớn: Ngài có khoẻ không, Bao nhiêu tiền, Tự giới thiệu, Bây giờ mấy giờ, Hôm nay thứ mấy, Đi như thế nào, Nhà hàng, Tôi bệnh rồi, Gửi thư, gọi điện thoại, Lời chúc phúc.
無
《300句說華語》越南語版(五南圖書出版公司)
“300 câu đàm thoại tiếng Hoa” bản tiếng Việt (Nhà xuất bản Ngũ Nam)