華語好好玩初級二:時間和交通 Fun with Mandarin Basic II:Time and Traffic
Giáo viên: 陳如珏
2019/11/04

Tóm tắt

※本課程為自學課程,不提供測驗、討論區、證書等功能。亦無教師駐版!

本課程約為華語文能力測驗A1級(入門級),內容涵蓋:旅遊計劃、交通工具、用餐、休閒活動、時間表達與長短等。
The course, which based on TOCFL (Test Of Chinese as a Foreign Language) A1 level, is designed for students who have never learned Chinese before, or who are in a very beginning level. The course contains about basic daily conversation (e.g. traveling, transportation, dinning and eating, activity, and time expression).

Mục tiêu khóa học

  1. 學生能理解簡短言談的內容並掌握重點。
    Getting the key points of a Chinese short talk.
    Học sinh có khả năng hiểu nội dung và trọng tâm của một cuộc nói chuyện ngắn bằng tiếng Hoa.
    ผู้เรียนเข้าใจเนื้อหาในบทสนทนาและจับประเด็นได้

    Siswa mengerti pembicaraan dalam Bahasa Mandarin.

  2. 能使用短語或句子解釋原因或說明理由、日常生活中熟悉的事物及每日例行性事務。
    Applying Chinese phrases or sentences to explain the reason, to talk about something familiar, and to share one's daily routines.
    Có khả năng dùng cụm từ, câu trong tiếng Hoa để giải thích lý do hoặc nói về các sự việc quen thuộc trong cuộc sống thường nhật và thói quen hàng ngày.
    สามารถใช้ประโยคหรือคำศัพท์อธิบายเหตุผล กิจกรรมและเรื่องราวในชีวิตประจำวันได้

    Menjelaskan alasan, membicarakan hal familiar atau hal hal rutin sehari-hari dengan pola kalimat Bahasa Mandarin.

  3. 能簡單地描述事件經過或短片、故事內容。
    Simply describing an event, a short film, and a story.

    Có khả năng dùng tiếng Hoa mô tả một sự kiện, một đoạn phim ngắn hoặc một câu chuyện.
    สามารถถ่ายทอดเรื่องราว เรื่องสั้น และนิทานได้
    Mendeskripsikan dengan singkat hal, film dan cerita.

  4. 能認讀與書寫基本漢字。
    Reading and writing few basic Chinese characters.
    Có khả năng nhận biết và viết các chữ Hán cơ bản.

    สามารถจดจำและเขียนตัวอักษรจีนพื้นฐานได้
    Dapat mengenal tulisan Aksara Mandarin.

Giới thiệu về giáo viên khóa học

  • 教師姓名:陳如珏
    Instructor's Name: Lucy Chen Rujue
  • 教師簡介:
    Instructor's Bio:

國立臺北教育大學華語文教學碩士
Teaching Chinese as a Second Language, National Taipei University of Education (M.A.)

現任德明財經科技大學講師、實踐大學華語中心/博雅學部講師
Adjunct Lecturer, Takming University of Science and Technology
Adjunct Lecturer, Shih Chien University


教材編撰:喬愛淳、陳如珏
Material Compilation: Chiao Ai-Tsun, Lucy Chen Rujue

Lịch trình khóa học

第1週:吃東西1 Eating (1)

第2週:吃東西2 Eating (2)

第3週:地方1 Place (1)

第4週:地方2 Place (2)

第5週:地方3 Place (3)

第6週:地方4 Place (4)

第7週:時間1 Time (1)

第8週:時間2 Time (2)

第9週:時間3 Time (3)

第10週:交通1 Traffic (1)

第11週:交通2 Traffic (2)

第12週:交通3 Traffic (3)

第13週:時間4 Time (4)

第14週:時間5 Time (5)

第15週:旅行1 Travel (1)

第16週:旅行2 Travel (2)

第17週:生病1 Uncomfortable (1)

第18週:生病2 Uncomfortable (2)

Hình thức lên lớp

  1. 每課分為生詞語法、對話練習和華語文化角等段落,讓學習者學習詞彙與語法句式後,應用至對話練習。
  2. 每課融入「華語(中文)學習文化角」單元,說明該課所學語言中帶有不同的文化知識。
  3. 學習者於學期間得隨時隨地觀看非同步課程,包含課後複習工具,不受限於時間和地域。

Tiêu chí chấm điểm

Grade Required


Course grade pass:100Grade Memo:max grade 100 point

Môn học tiên quyết hoặc năng lực cần có

已修習本系列課程「華語好好玩初級一(A1上)」或具同等能力之學習者

熟悉漢語拼音或其他華語標注系統。.