德明財經科技大學講師、實踐大學華語中心/博雅學部講師 Adjunct Lecturer, Takming University of Science and TechnologyAdjunct Lecturer, Shih Chien University
國立臺北教育大學華語文教學碩士 Teaching Chinese as a Second Language, National Taipei University of Education (M.A.)
越南河內國家大學下屬外語大學中國語言文化系碩士Thạc sĩ chuyên ngành Lý luận và dạy học tiếng Trung Quốc Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2004
中國華中師範大學博士 Tiến sĩ chuyên ngành Chương trình và Lý luận dạy học Đại học Sư phạm Hoa Trung, Trung Quốc, 2013
自1997年至今,於越南河內國家大學下屬外語大學中國語言文化系擔任漢語老師。 Từ năm 1997 cho đến nay công tác tại Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội, Giảng viên Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Trung Quốc
曾教授漢語技能課程(聽力課、口語課、寫作課)。 Có kinh nghiệm dạy các kỹ năng thực hành ngôn ngữ: Nghe, Nói, Viết
目前教授漢語言作為第二語言教學理論、漢語作為第二語言教學方法與技巧、外語考試等課程。Hiện đang phụ trách giảng dạy các môn lý thuyết: Lý luận dạy học tiếng Hán như một ngoại ngữ, Phương pháp dạy học tiếng Hán như một ngoại ngữ, Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ
第1週:您好嗎 Ngài có khoẻ không
第2週:多少錢 Bao nhiêu tiền
第3週:自我介紹 Tự giới thiệu
第4週:現在幾點Bây giờ mấy giờ
第5週:今天星期幾 Hôm nay thứ mấy
第6週:怎麼走 Đi như thế nào
第7週:餐廳 Nhà hàng
第8週:我生病了 Tôi bệnh rồi
第9週:寄信打電話Gửi thư, gọi điện thoại
第10週:祝福語 Lời chúc phúc
本課程共計十大單元,包含:您好嗎、多少錢、自我介紹、現在幾點、今天星期幾、怎麼走、餐廳、我生病了、寄信打電話、祝福語。Khoá học gồm 10 chủ đề lớn: Ngài có khoẻ không, Bao nhiêu tiền, Tự giới thiệu, Bây giờ mấy giờ, Hôm nay thứ mấy, Đi như thế nào, Nhà hàng, Tôi bệnh rồi, Gửi thư, gọi điện thoại, Lời chúc phúc.
無
《300句說華語》越南語版(五南圖書出版公司)“300 câu đàm thoại tiếng Hoa” bản tiếng Việt (Nhà xuất bản Ngũ Nam)